Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi: Lương Y Nguyễn Tùng Lâm | Nơi công tác: Nhà Thuốc Đỗ Minh Đường

Thuốc Chlorpheniramine có tác dụng giúp giảm các triệu chứng như chảy nước mũi, ngứa mắt và hắt hơi. Với công thức đặc biệt, nó giúp bạn thoát khỏi cảm giác khó chịu và quay trở lại với cuộc sống đầy năng lượng.

Thuốc Chlorpheniramine là gì?

Thuốc Chlorpheniramine 4mg, một thành phần chính thuộc nhóm thuốc kháng dị ứng và histamin. Là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các vấn đề như viêm mũi dị ứng, ngứa, hoặc nghẹt mũi.

Thuốc được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Hóa – Dược Phẩm Mekophar. Thuốc Chlorpheniramine 4mg được đóng gói cẩn thận thành viên nén và có sẵn trong hộp 5 vỉ x 20 viên.

Clorpheniramin là loại thuốc kháng histamin hiệu quả
Clorpheniramin là loại thuốc kháng histamin hiệu quả

Thành phần

  • Hoạt chất chính:
    • Clorpheniramin maleat (Chlorpheniramine maleate): Là hoạt chất chính thuộc nhóm kháng histamine thế hệ thứ nhất, hàm lượng phổ biến nhất là 4mg/viên. Thuốc có tác dụng đối kháng cạnh tranh với Histamine tại các thụ thể H1, từ đó giảm các triệu chứng dị ứng.
  • Tá dược: Thuốc Clorpheniramin thường có các tá dược sau:
    • Lactose
    • Tinh bột (ngô, khoai tây, lúa mì,…)
    • Povidon
    • Magnesi stearat
    • Các thành phần phụ thuộc công thức của từng nhà sản xuất (vỏ nang, chất tạo màu,…)

Công dụng

Clorpheniramin maleate là một chất kháng histamine thuộc nhóm alkylamine, do đó có các tác dụng dược lý chính sau:

  • Đối kháng thụ thể H1: Clorpheniramin có tác dụng đối kháng cạnh tranh với histamine tại thụ thể H1 ở tế bào đích. Điều này giúp ngăn chặn các tác động của histamine, từ đó mang lại hiệu quả trong điều trị một loạt các phản ứng dị ứng, bao gồm:
    • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm: Giảm các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mũi, ngứa mắt,…
    • Mày đay, mẩn ngứa: Làm dịu tình trạng sưng, đỏ, nổi mẩn trên da, giảm cảm giác ngứa dữ dội.
    • Phù mạch, phù Quincke: Hạn chế tình trạng phù nề tại các mô dưới da.
    • Viêm kết mạc dị ứng: Giảm các biểu hiện khó chịu ở mắt, làm dịu tình trạng viêm đỏ.
    • Dị ứng do côn trùng cắn, dị ứng thức ăn: Clorpheniramin giúp làm giảm các phản ứng dị ứng tại chỗ và toàn thân.
  • Tác dụng an thần: Ngoài tác dụng kháng histamin, Clorpheniramin còn có tác dụng an thần nhẹ, gây buồn ngủ. Tác dụng này hữu ích trong một số trường hợp, nhưng cũng có thể được xem là tác dụng không mong muốn ở một số người khác.
  • Một số tác dụng khác: Clorpheniramine có thể có tác dụng chống nôn, chống say tàu xe và được phối hợp với các hoạt chất khác trong điều trị triệu chứng ho, cảm lạnh.
Thuốc dùng trị ngứa hiệu quả
Thuốc dùng trị ngứa hiệu quả

Đối tượng sử dụng

  • Đối tượng được chỉ định:
    • Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi có các biểu hiện dị ứng như viêm mũi dị ứng, mày đay, viêm kết mạc dị ứng, phù mạch,…
    • Người cần điều trị triệu chứng trong các trường hợp cảm lạnh, ho khi được phối hợp với các hoạt chất khác.
  • Chống chỉ định:
    • Trẻ em dưới 2 tuổi: Do hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, trẻ dưới 2 tuổi nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
    • Phụ nữ có thai: Sử dụng Clorpheniramin ở phụ nữ có thai, đặc biệt 3 tháng cuối thai kỳ, có thể dẫn đến nguy cơ cao mắc các phản ứng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
    • Phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc Clorpheniramin có đi qua sữa mẹ với nồng độ gây hại cho trẻ sơ sinh hay không. Tuy nhiên, các thuốc kháng histamin khác có đặc tính này. Do đó, bạn cần hạn chế dùng thuốc cho nhóm đối tượng này.
  • Các trường hợp cần thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng:
    • Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương như buồn ngủ, chóng mặt,… thường xảy ra nhiều hơn ở người lớn tuổi
    • Người có các bệnh lý nền như: phì đại tuyến tiền liệt, glaucom góc đóng, bệnh gan, thận, động kinh.
    • Người đang lái xe hoặc vận hành máy móc (do tác dụng gây buồn ngủ của thuốc)
    • Người đang sử dụng các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác (để đánh giá nguy cơ tương tác thuốc)

Hướng dẫn sử dụng

Thuốc Chlorpheniramine được sản xuất dưới dạng viên nén dùng qua đường uống, có thể sử dụng cùng hoặc không cùng với thức ăn.

  • Người lớn và trẻ > 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 6 viên mỗi ngày.
  • Bệnh nhi từ 6 – 12 tuổi: Uống một nửa viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 3 viên mỗi ngày.
  • Bệnh nhi từ 2 – dưới 6 tuổi: Uống một phần tư viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 1 1⁄2 viên mỗi ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: Chỉ sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Clorpheniramin được dùng qua đường uống
Thuốc Clorpheniramin được dùng qua đường uống

Cách xử lý khi dùng quá liều

Liều gây tử vong của chlorpheniramine dao động khoảng 25 – 50 mg/kg. Biểu hiện khi uống quá liều sẽ gặp phải các triệu chứng như kích thích hệ thần kinh, loạn tâm thần, co giật, ngưng thở, hạ huyết áp và loạn nhịp tim.

Để giải quyết tình trạng này, có thể rửa dạ dày hoặc kích thích nôn bằng siro Ipecacuanha. Sau đó, sử dụng than hoạt tính hoặc thuốc tẩy để giảm hấp thụ. Trong trường hợp hạ huyết áp và loạn nhịp tim, cần điều trị tích cực. Co giật có thể được điều trị bằng tiêm tĩnh mạch diazepam hoặc phenytoin. Trong các trường hợp nặng, có thể cần phải tiến hành truyền máu.

Cách xử lý khi quên uống 1 liều

Trường hợp bạn bỏ sót một liều thuốc Chlorpheniramine, nên uống ngay khi nhớ đến. Tuy nhiên, nếu đã gần thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ sót và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo kế hoạch. Điều quan trọng là không nên dùng gấp đôi liều đã quy định, để tránh nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.

Tác dụng phụ

  • Phản ứng thường xuyên gặp: Bao gồm các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh như buồn ngủ hoặc cảm giác lo lắng.
  • Phản ứng thường gặp: Gây mất tập trung, mờ mắt, chóng mặt, đau đầu, miệng khô, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
  • Phản ứng có tần suất không rõ ràng: Các biểu hiện bao gồm thiếu máu, rối loạn huyết, sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng dị ứng, chán ăn, ác mộng, cảm giác không thoải mái, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, nhịp tim không ổn định, nhịp tim nhanh, đau ngực, ù tai, huyết áp thấp, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, tăng tiết dịch phế quản, rối loạn hô hấp, vàng da, viêm gan, phát ban, viêm da, nhạy cảm với ánh sáng, suy nhược cơ thể, cơ co giật, đau ngực hoặc tiểu không điều tiết.

Trong trường hợp gặp bất kỳ phản ứng phụ nào được liệt kê trên, hãy ngừng sử dụng thuốc Chlorpheniramine và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức. Việc phát hiện và điều trị kịp thời sẽ giúp người bệnh tránh được các vấn đề sức khỏe sau này.

Lưu ý khi sử dụng thuốc

Cẩn thận khi sử dụng thuốc

  • Thuốc Chlorpheniramine có thể tăng nguy cơ biến chứng tiểu tiện, đặc biệt ở người mắc phì đại tuyến tiền liệt, tắc tiểu, tắc đường ruột, và có thể làm trầm trọng hơn ở người bệnh suy nhược.
  • Tác dụng an thần của chlorpheniramine tăng cao khi sử dụng cùng với rượu và khi kết hợp với các loại thuốc an thần khác.
  • Cẩn trọng khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine cho người mắc bệnh phổi mãn tính, thở ngắn hoặc khó thở do có nguy cơ biến chứng về đường hô hấp, suy giảm hô hấp và ngưng thở.
  • Nguy cơ gây sâu răng tăng lên ở những người điều trị thuốc trong thời gian dài.
  • Tránh sử dụng cho người mắc bệnh tăng áp mạch như glaucoma.
  • Cẩn trọng khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine cho người cao tuổi.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với chlorpheniramine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tăng nội áp góc đóng.
  • Bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày hoặc tá tràng.
  • Người bệnh đang trong giai đoạn cấp hen.
  • Phụ nữ đang cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.
  • Người bệnh đang sử dụng các loại thuốc ức chế monoamine oxidase trong vòng 14 ngày.
Không dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú
Không dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú

Tương tác thuốc

Sự ức chế của Clorpheniramin đối với chuyển hóa phenytoin có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm độc phenytoin. Thuốc có tác dụng an thần gây buồn ngủ, và việc sử dụng cùng lúc với các đồ uống có chứa cồn có thể tăng cường hiệu quả ức chế trung ương của chlorpheniramine. Các loại thuốc ức chế monoamine oxidase kéo dài và tăng cường tác dụng chống tiết acetylcholin của thuốc kháng histamin.

Bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và ẩm ướt.
  • Duy trì nhiệt độ phòng, không để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc đông lạnh.
  • Bảo quản thuốc trong hộp đựng gốc hoặc ống đựng được cung cấp kèm theo để bảo vệ khỏi ánh sáng.
  • Đảm bảo rằng thuốc được đặt ở nơi trẻ em không thể tiếp cận được.

Trên đây là tất cả các thông tin đầy đủ về thuốc Chlorpheniramine. Người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. Quan trọng nhất, không tự ý mua thuốc Chlorpheniramine khi tự điều trị tại nhà, vì điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Sản phẩm
Cách chữa liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Bài viết liên quan